Chinese to Vietnamese

How to say 请来一份酸辣土豆丝 in Vietnamese?

Xin vui lòng có một lụa khoai tây cay, xin vui lòng

More translations for 请来一份酸辣土豆丝

土豆丝  🇨🇳🇬🇧  Potato silk
青椒土豆丝  🇨🇳🇬🇧  Green pepper potato silk
炒土豆丝菜吗  🇨🇳🇬🇧  Fried potato silk
土豆肉丝套餐  🇨🇳🇬🇧  Potato meat set
葡萄,土豆,辣椒  🇨🇳🇬🇧  Grapes, potatoes, peppers
土豆豆  🇨🇳🇬🇧  Potato beans
土土豆  🇨🇳🇬🇧  Earth potatoes
土豆  🇨🇳🇬🇧  Potato
土豆  🇨🇳🇬🇧  Potatoes
酸辣  🇨🇳🇬🇧  Sour and hot
请来一份  🇨🇳🇬🇧  Please have one, please
土豆片  🇨🇳🇬🇧  Potato chips
小土豆  🇨🇳🇬🇧  Small potatoes
土豆田  🇨🇳🇬🇧  Potato field
甜土豆  🇨🇳🇬🇧  Sweet potatoes
土豆泥  🇨🇳🇬🇧  Mashed Potato
烤土豆  🇨🇳🇬🇧  Roasted potatoes
贴土豆  🇨🇳🇬🇧  Stick the potatoes
切土豆  🇨🇳🇬🇧  Cut the potatoes
土豆压  🇨🇳🇬🇧  Potato press

More translations for Xin vui lòng có một lụa khoai tây cay, xin vui lòng

noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin
新春  🇨🇳🇬🇧  Xin chun
刘鑫  🇨🇳🇬🇧  Liu Xin
小欣  🇭🇰🇬🇧  Xiao Xin
王鑫  🇨🇳🇬🇧  Wang Xin