Vietnamese to Chinese

How to say Tôi lam gì ke tôi bạn hỏi lam gi in Chinese?

你问林吉什么

More translations for Tôi lam gì ke tôi bạn hỏi lam gi

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam  🇻🇳🇬🇧  Im not. La di. ve Vietnam
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me

More translations for 你问林吉什么

吉林  🇨🇳🇬🇧  Jilin
吉林省  🇨🇳🇬🇧  Jilin Province
林吉特  🇨🇳🇬🇧  Ringit
吉林省吉林市丰满区  🇨🇳🇬🇧  Jilin City, Jilin Province, full area
吉林银行吉林船营支行  🇨🇳🇬🇧  Jilin Bank Jilin Boat Camp Branch
吉林太美  🇨🇳🇬🇧  Jilin is so beautiful
吉林蛟河  🇨🇳🇬🇧  Jilin River
30林吉特  🇨🇳🇬🇧  30 ringgit
林,什么什么餐馆  🇨🇳🇬🇧  Lin, what restaurant
吉林的天气怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats the weather like in Jilin
你问什么  🇨🇳🇬🇧  What are you asking
我想去吉林  🇭🇰🇬🇧  Im going to Jilin
你好,请问什么什么什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, whats what
你来吉隆坡干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing in Kuala Lumpur
你要问什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to ask
问你叫什么  🇨🇳🇬🇧  Ask you whats your name
问你有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Ask you what
问什么  🇨🇳🇬🇧  What do you ask
什么在树林里  🇨🇳🇬🇧  Whats in the woods
森林里有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in the forest