Chinese to Vietnamese

How to say 可以试穿吗 in Vietnamese?

Tôi có thể thử nó trên

More translations for 可以试穿吗

可以试穿吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try it on
我可以试穿吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try it on
可以试穿  🇨🇳🇬🇧  Can be tried on
请问可以试穿吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try it on, please
可以试穿一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try it on
衣服可以试穿吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try on my clothes
我可以试穿这件吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try on this
我可以试穿一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try this on
可以试试吗  🇨🇳🇬🇧  Can you try it on
您好 可以试穿哦  🇨🇳🇬🇧  Hello, you can try it on
你可以试穿一下  🇨🇳🇬🇧  You can try it on
我可以试试吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try
我可以试穿这件衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try on this dress
能试穿吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Try It On
你试试能穿吗  🇨🇳🇬🇧  Can you try to wear it
这个可以试试吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try this one
可以试试这个吗  🇨🇳🇬🇧  Can you try this
我可以试穿那条连衣裙吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try on that dress
可以试戴吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try it on
可以试看吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a try

More translations for Tôi có thể thử nó trên

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu