Chinese to Vietnamese

How to say 那我烧了 in Vietnamese?

Sau đó tôi đang cháy

More translations for 那我烧了

发烧我发烧了  🇨🇳🇬🇧  I have a fever
那你烧起来了  🇨🇳🇬🇧  Then youre burning
那里烧起来了  🇨🇳🇬🇧  Its burning up there
发烧把我烧傻了  🇨🇳🇬🇧  The fever burned me
我发烧了  🇨🇳🇬🇧  I got fever
我发烧了  🇨🇳🇬🇧  I have a fever
烧焦了  🇨🇳🇬🇧  Its burning
发烧了  🇨🇳🇬🇧  I have a fever
烧好了  🇨🇳🇬🇧  Its burned
发烧了  🇨🇳🇬🇧  Have a fever
我发烧了,头痛  🇨🇳🇬🇧  I have a fever and a headache
我敷了退烧贴  🇨🇳🇬🇧  I put a return sticker
我感冒发烧了  🇨🇳🇬🇧  I have a cold and a fever
我今天发烧了  🇨🇳🇬🇧  I had a fever today
我有点发烧了  🇨🇳🇬🇧  I have a fever
你好像发高烧了,我那天告诉你了  🇨🇳🇬🇧  You seem to have a high fever, I told you that day
他发烧了  🇨🇳🇬🇧  He has a fever
你发烧了  🇨🇳🇬🇧  You have a fever
得了发烧  🇨🇳🇬🇧  I have a fever
我想我可能发烧了  🇨🇳🇬🇧  I think I might have a fever

More translations for Sau đó tôi đang cháy

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu