吃完饭我们还想逛商场 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go to the mall after dinner | ⏯ |
我们先逛商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the mall first | ⏯ |
我们想找个商场逛一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like to find a shopping mall | ⏯ |
我在逛商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im shopping | ⏯ |
你是想要去逛商场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the mall | ⏯ |
商场逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping malls | ⏯ |
然后我们去逛商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we go shopping | ⏯ |
吃好饭 我们出去逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good meal, lets go out and hang out | ⏯ |
我们要找个商场逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to find a shopping mall | ⏯ |
我们可以一起吃个饭,出去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 We can have a meal together and go shopping | ⏯ |
带她们去商场逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Take them to the mall | ⏯ |
明天我就在酒店,等逛完再去逛商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Ill be at the hotel, wait until Im done | ⏯ |
吃不完的饭,可以打包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pack it when You cant finish your meal | ⏯ |
你等一下,我想去附近的商场逛一逛,可以告诉我怎么走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, I want to go to a nearby shopping mall, can you tell me how to get there | ⏯ |
我可以吃米饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have rice | ⏯ |
我们想吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to eat | ⏯ |
吃完饭带你去逛一下 🇨🇳 | 🇬🇧 After dinner, take you around | ⏯ |
那你有很多动物。还可以摘。水果吃还有蔬菜吃。这里还有茶,我们还可以学做饭,还可以玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 那你有很多动物。还可以摘。水果吃还有蔬菜吃。这里还有茶,我们还可以学做饭,还可以玩游戏 | ⏯ |
机场哪里可以吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I eat at the airport | ⏯ |
我刚吃完饭,你吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I just finished eating | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |