Chinese to Vietnamese

How to say 善良烧水凉水 in Vietnamese?

Nước tốt và nước lạnh

More translations for 善良烧水凉水

凉水  🇨🇳🇬🇧  Cold
凉水  🇨🇳🇬🇧  Cold water
烧水  🇨🇳🇬🇧  Boil water
烧水  🇨🇳🇬🇧  Boiling water
喝凉水  🇨🇳🇬🇧  Drink cold water
热水还是凉水  🇨🇳🇬🇧  Hot or cold water
烧水壶  🇨🇳🇬🇧  Kettle
烧水器  🇨🇳🇬🇧  Water heater
烧水壶  🇨🇳🇬🇧  The kettle
上善若水  🇨🇳🇬🇧  Good as water
没烧水哦  🇨🇳🇬🇧  No water
我在烧水  🇨🇳🇬🇧  Im boiling water
把水烧开  🇨🇳🇬🇧  Bring the water to a boil
善良  🇨🇳🇬🇧  Good
洗碗水很凉  🇨🇳🇬🇧  Its cold to wash the dishes
可以烧水吗  🇨🇳🇬🇧  Can I boil water
水烧开过了  🇨🇳🇬🇧  The waters boiling
善良的  🇨🇳🇬🇧  Kind
善良了  🇨🇳🇬🇧  Good
善良的  🇨🇳🇬🇧  Good

More translations for Nước tốt và nước lạnh

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o