Chinese to Vietnamese

How to say 吃完饭我们还想逛商场 in Vietnamese?

Chúng tôi muốn đi đến Trung tâm mua sắm sau bữa tối

More translations for 吃完饭我们还想逛商场

吃完饭我们还想逛商场  🇨🇳🇬🇧  We want to go to the mall after dinner
我们先逛商场  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the mall first
我们想找个商场逛一下  🇨🇳🇬🇧  Wed like to find a shopping mall
我在逛商场  🇨🇳🇬🇧  Im shopping
商场逛街  🇨🇳🇬🇧  Shopping malls
然后我们去逛商场  🇨🇳🇬🇧  Then we go shopping
吃好饭 我们出去逛逛  🇨🇳🇬🇧  Have a good meal, lets go out and hang out
我们要找个商场逛街  🇨🇳🇬🇧  Were going to find a shopping mall
带她们去商场逛街  🇨🇳🇬🇧  Take them to the mall
明天我就在酒店,等逛完再去逛商场  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow Ill be at the hotel, wait until Im done
你是想要去逛商场吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to the mall
我们想吃饭  🇨🇳🇬🇧  We want to eat
吃完饭带你去逛一下  🇨🇳🇬🇧  After dinner, take you around
吃饭还是去逛街了  🇨🇳🇬🇧  Eat or go shopping
吃完饭,我们出发  🇨🇳🇬🇧  After dinner, we set out
我们吃完饭过来  🇨🇳🇬🇧  Well come after dinner
我想去商场  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the mall
要不要去逛商场  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go shopping
我逛一下商场就回家  🇨🇳🇬🇧  Ill go home when I go to the mall
吃完饭  🇨🇳🇬🇧  Finish your meal

More translations for Chúng tôi muốn đi đến Trung tâm mua sắm sau bữa tối

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt