Vietnamese to Chinese

How to say Vâng, không đủ in Chinese?

还不够

More translations for Vâng, không đủ

Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane

More translations for 还不够

还不够  🇨🇳🇬🇧  Thats not enough
够不够?还需要吗  🇨🇳🇬🇧  Not enough? Do you need it
这个还不够  🇨🇳🇬🇧  Isnt that enough
够不够  🇨🇳🇬🇧  Not enough
还不够啊!10000好不好  🇨🇳🇬🇧  Thats not enough! 10000, okay
够不够多  🇨🇳🇬🇧  Enough
够不够吃  🇨🇳🇬🇧  Not enough to eat
不我还没活够呢  🇨🇳🇬🇧  No, I havent lived enough
不够  🇨🇳🇬🇧  not enough
不够  🇨🇳🇬🇧  Enough
1万够不够  🇨🇳🇬🇧  Ten thousand is enough
我不知道够不够  🇨🇳🇬🇧  I dont know enough
不够?什么东西不够  🇨🇳🇬🇧  Enough? Whats not enough
钱不够  🇨🇳🇬🇧  Not enough money
人不够  🇨🇳🇬🇧  Not enough people
不能够  🇨🇳🇬🇧  No, I can
不够吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt that enough
姜不够  🇨🇳🇬🇧  Ginger isnt enough
还是多少不够细节呀  🇨🇳🇬🇧  Still a little enough detail
市场不好,还是产品不够优秀  🇨🇳🇬🇧  Is the market bad, or is the product not good enough