Chinese to Vietnamese

How to say 你很漂亮,比中国女孩漂亮 in Vietnamese?

Bạn đẹp, đẹp hơn so với các cô gái Trung Quốc

More translations for 你很漂亮,比中国女孩漂亮

漂亮女孩  🇨🇳🇬🇧  Beautiful girl
你是个漂亮漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  You are a beautiful girl
外国女孩子很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Foreign girls are very beautiful
漂亮漂亮漂亮  🇨🇳🇬🇧  Beautiful and beautiful
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful, how beautiful you say
漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  Slick chick
漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  Pretty girl
你是漂亮女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a beautiful girl
你好 漂亮女孩  🇨🇳🇬🇧  Hello, beautiful girl
漂亮漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
美女你很漂亮  🇨🇳🇬🇧  You are beautiful
漂亮的女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Beautiful girl
好漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  What a beautiful girl
漂亮的小女孩  🇨🇳🇬🇧  Pretty little girl
Hello,漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  Hello, beautiful girl
我的漂亮女孩  🇨🇳🇬🇧  My beautiful girl
你是漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a beautiful girl
个女孩,你真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Girl, youre beautiful
很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its pretty
很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful

More translations for Bạn đẹp, đẹp hơn so với các cô gái Trung Quốc

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
一般  🇨🇳🇬🇧  So so
一般般  🇨🇳🇬🇧  So-so
一般般  🇨🇳🇬🇧  So so
麻麻  🇭🇰🇬🇧  So so
嘛嘛  🇭🇰🇬🇧  So so
So  🇨🇳🇬🇧  So
如此以至于  🇨🇳🇬🇧  So much so
还可以  🇨🇳🇬🇧  Just so so