Chinese to Vietnamese

How to say 吃完饭我们还想逛商场可以吗我想买一对运动鞋 in Vietnamese?

Sau khi ăn tối, chúng tôi vẫn có thể đi đến Trung tâm mua?Tôi muốn mua một đôi giày thể thao

More translations for 吃完饭我们还想逛商场可以吗我想买一对运动鞋

吃完饭我们还想逛商场  🇨🇳🇬🇧  We want to go to the mall after dinner
我想买个运动鞋  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a sports shoes
我们想找个商场逛一下  🇨🇳🇬🇧  Wed like to find a shopping mall
我们先逛商场  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the mall first
我们想去买鞋,最近有商店吗  🇨🇳🇬🇧  Wed like to buy shoes
我想买一双鞋  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a pair of shoes
你是想要去逛商场吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to the mall
我们想吃饭  🇨🇳🇬🇧  We want to eat
你等一下,我想去附近的商场逛一逛,可以告诉我怎么走吗  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, I want to go to a nearby shopping mall, can you tell me how to get there
我想去商场  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the mall
我在逛商场  🇨🇳🇬🇧  Im shopping
我想找一个商场去里面逛一下  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a shopping mall to go inside
我想找一个商场  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a shopping mall
我想去一趟商场  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the mall
女的运动鞋可以卖吗  🇨🇳🇬🇧  Can womens sports shoes be sold
我想出去逛一逛  🇨🇳🇬🇧  Id like to go out for a stroll
我想吃饭  🇨🇳🇬🇧  I want to eat
我想吃饭  🇨🇳🇬🇧  I want to eat dinner
我们可以一起吃个饭,出去逛街  🇨🇳🇬🇧  We can have a meal together and go shopping
然后我们去逛商场  🇨🇳🇬🇧  Then we go shopping

More translations for Sau khi ăn tối, chúng tôi vẫn có thể đi đến Trung tâm mua?Tôi muốn mua một đôi giày thể thao

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n