我给你介绍个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you to someone | ⏯ |
我给你介绍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you to you | ⏯ |
你介绍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You introduce you | ⏯ |
我给你介绍一下价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you to the price | ⏯ |
介绍个美女给你认识一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce a beautiful woman to you to know | ⏯ |
我给你介绍一下你的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you about your work | ⏯ |
陌生人介绍给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Stranger sedated to you | ⏯ |
可以给我介绍一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you introduce me | ⏯ |
介绍一下呗 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about it | ⏯ |
介绍一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I introduce you | ⏯ |
你自我介绍一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You introduce yourself | ⏯ |
让我为你介绍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me introduce you | ⏯ |
我来给你介绍一下端午节 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me introduce you to the Dragon Boat Festival | ⏯ |
介绍个美女给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce me a beautiful woman | ⏯ |
给我介绍个美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me a beautiful woman | ⏯ |
介绍一下你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce yourself | ⏯ |
可以给我看一下介绍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you show me an introduction | ⏯ |
我将会介绍给你一个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you to a friend | ⏯ |
先给你做个自我介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce yourself first | ⏯ |
请自我介绍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please introduce yourself | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |