Chinese to Vietnamese

How to say 有油的在这里洗,没油的可以在那边洗,那边是洗菜的,碰到油会坏掉 in Vietnamese?

Có dầu ở đây để rửa, không có dầu có thể được rửa sạch hơn ở đó, có rửa chén đĩa, dầu sẽ phá vỡ

More translations for 有油的在这里洗,没油的可以在那边洗,那边是洗菜的,碰到油会坏掉

那边洗手间在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom over there
有些食物是有油脂的,这些油脂滴在桌子上很难洗掉  🇨🇳🇬🇧  Some foods are greased, which is hard to wash off on the table
有炒菜那个酱油早晨的,加油加油  🇨🇳🇬🇧  There are fried vegetables that soy sauce in the morning, refueling
用肥皂洗澡去油的  🇨🇳🇬🇧  Bath with soap to get oiled
洗手间在这边  🇨🇳🇬🇧  The bathrooms over here
有没有炒菜的酱油?酱油们  🇨🇳🇬🇧  Is there any soy sauce for stir-fried vegetables? Soy sauce
嗯,这边做599的就是做那个油推油推推呗  🇨🇳🇬🇧  Well, what this side does 599 is to do that oil push
炒菜的油  🇨🇳🇬🇧  Oil from fried vegetables
煮菜的油  🇨🇳🇬🇧  Oil for cooking
那个是用洗衣机洗的  🇨🇳🇬🇧  That was washed in the washing machine
在…的那边  🇨🇳🇬🇧  In... Thats over there
油性皮肤洗面奶  🇨🇳🇬🇧  Oily skin wash face milk
你们这边汽车用的是汽油还是柴油  🇨🇳🇬🇧  Is your car using gasoline or diesel
洗衣机没有快洗吗?可以不用洗那么久  🇨🇳🇬🇧  Isnt the washing machine quick? You cant wash that long
洗手间在那  🇨🇳🇬🇧  The bathrooms there
在那边我可以行的  🇨🇳🇬🇧  I can do it over there
有些食物秀芝的这个油脂滴在桌子上很难洗掉  🇨🇳🇬🇧  Some food shows that this fat drips on the table and is hard to wash off
油菜  🇨🇳🇬🇧  Canola
菜油  🇨🇳🇬🇧  Vegetable oil
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个

More translations for Có dầu ở đây để rửa, không có dầu có thể được rửa sạch hơn ở đó, có rửa chén đĩa, dầu sẽ phá vỡ

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip