Vietnamese to Chinese

How to say Nghĩ chạy rồi in Chinese?

思考运行

More translations for Nghĩ chạy rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you

More translations for 思考运行

思考思考咱俩  🇨🇳🇬🇧  Think about us both
思考  🇨🇳🇬🇧  Reflection
思考  🇨🇳🇬🇧  Thinking
思考思索  🇨🇳🇬🇧  Think
考雅思  🇨🇳🇬🇧  Kauyas
思考人  🇨🇳🇬🇧  Think of people
运行  🇨🇳🇬🇧  Run
请在思考  🇨🇳🇬🇧  Think
今日思考  🇨🇳🇬🇧  Thinking Today
思考烦恼  🇨🇳🇬🇧  Think about the trouble
思考半天  🇨🇳🇬🇧  Half a day of thinking
停止思考  🇨🇳🇬🇧  Stop thinking
思考人生  🇨🇳🇬🇧  Thinking about life
思考结束  🇨🇳🇬🇧  The end of thinking
思考未来  🇨🇳🇬🇧  Thinking about the future
值得思考  🇨🇳🇬🇧  Its worth thinking about
换位思考  🇨🇳🇬🇧  Think differently
认为思考  🇨🇳🇬🇧  think of thinking
运行李  🇨🇳🇬🇧  Run Lee
试运行  🇨🇳🇬🇧  Trial run