去机场需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get to the airport | ⏯ |
你跟我住一起需要付多少费用 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to pay to stay with me | ⏯ |
去机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it to get to the airport | ⏯ |
去机场,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it to get to the airport | ⏯ |
我们需要支付多少费用 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do we have to pay | ⏯ |
需要给多少小费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I need to tip | ⏯ |
你要多少,你的预算 🇨🇳 | 🇬🇧 How much you want, your budget | ⏯ |
去地机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it to go to the airport | ⏯ |
我需要付你多少,电费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I need to pay you, electricity bill | ⏯ |
到机场要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get to the airport | ⏯ |
去机场要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to the airport | ⏯ |
在你们国家 装上拉链需要多少费用呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to put a zipper on your country | ⏯ |
多少钱费用 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
你需要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you need | ⏯ |
你要多少小费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want a tip | ⏯ |
这里去机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for the airport here | ⏯ |
去国际机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to get to the international airport | ⏯ |
你需要多少条的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you need | ⏯ |
从商场到机场需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get from the mall to the airport | ⏯ |
我需要一辆去机场的车,不然赶不上飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a car to the airport, or I wont be able to catch the plane | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
易烊千玺 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy Chi-Chi | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
奇说 🇭🇰 | 🇬🇧 Chi said | ⏯ |
苏打志 🇨🇳 | 🇬🇧 Soda Chi | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |