说话可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Speech can be translated | ⏯ |
按住红色的话筒键,就可以翻译成外国话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold down the red microphone key and you can translate it into foreign languages | ⏯ |
吃饭翻译成越南语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner is translated into Vietnamese | ⏯ |
暗红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Dark red | ⏯ |
暗红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dark red | ⏯ |
你可以讲越南话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak Vietnamese | ⏯ |
我可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I can translate | ⏯ |
说说越南话你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello to speak Vietnamese | ⏯ |
你就可以教我说越南 🇨🇳 | 🇬🇧 You can teach me vietnam | ⏯ |
我不会说越南话多 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak vietnamese much | ⏯ |
你可以写英语,我可以用翻译器翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 You can write English, I can translate it with a translator | ⏯ |
你可以按着那边蓝色的说话能自动翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 You can automatically translate by pressing the blue over there | ⏯ |
用中国话翻译成英文怎么翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 How to translate chinese into English | ⏯ |
我可以找翻译吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find a translator | ⏯ |
以后每说一句话,我都把它翻译成英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Every word I say later, I translate it into English | ⏯ |
暗红 🇨🇳 | 🇬🇧 Dark | ⏯ |
微信可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat can be translated | ⏯ |
以后每说一句话,我都会把它翻译成英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Every word I say later, I will translate it into English | ⏯ |
我们可以用这个翻译机来翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this translation machine to translate | ⏯ |
这是一个翻译软件,您可以对着这儿说话,他会翻译成中文给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a translation software, you can speak to this place, he will translate into Chinese to us | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |