Vietnamese to Chinese

How to say Tôi học hết cấp một in Chinese?

我学会了结束

More translations for Tôi học hết cấp một

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 我学会了结束

学期结束了  🇨🇳🇬🇧  The semester is over
我的学业结束了  🇨🇳🇬🇧  My studiesre over
结束了回学校  🇨🇳🇬🇧  Ended going back to school
我结束了  🇨🇳🇬🇧  Im done
晚会结束了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the party over
会议结束了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the meeting over
结束已经结束了  🇨🇳🇬🇧  Its over
结束了  🇨🇳🇬🇧  Its over
结束了  🇭🇰🇬🇧  Its over
结束了这个学期  🇨🇳🇬🇧  Its over this semester
会议结束  🇨🇳🇬🇧  The meeting ended
结束结束  🇨🇳🇬🇧  End end
我们结束了  🇨🇳🇬🇧  Were done
party结束了  🇨🇳🇬🇧  The partys over
结束了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it over
对结束了  🇨🇳🇬🇧  Right is over
会议刚结束  🇨🇳🇬🇧  The meeting just ended
我考试结束了  🇨🇳🇬🇧  My exam is over
我在开会,刚结束  🇨🇳🇬🇧  Im in a meeting, just after the end
你的会议结束了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your meeting over