西单明珠广场,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Xidan Pearl Square, right | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
你要去这个明珠广场,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to this Pearl Square, arent you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
square 🇨🇳 | 🇬🇧 Square | ⏯ |
明珠 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl | ⏯ |
珍珠 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl | ⏯ |
珠喵 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl | ⏯ |
裴珠泫 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl | ⏯ |
Baniyas square 🇨🇳 | 🇬🇧 Baniyas Square | ⏯ |
你是想坐公交车去明珠广场吗?公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to take the bus to Pearl Square? Bus | ⏯ |
夜明珠 🇨🇳 | 🇬🇧 Night Pearl | ⏯ |
珍珠鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl chicken | ⏯ |
珍珠大厦 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl building | ⏯ |
珍珠岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl Island | ⏯ |
真珠湾 🇯🇵 | 🇬🇧 Pearl Harbor | ⏯ |
パールハーバー 🇯🇵 | 🇬🇧 Pearl Harbor | ⏯ |
东方明珠 🇨🇳 | 🇬🇧 Oriental Pearl | ⏯ |