Chinese to Vietnamese
我下个月要回云南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Yunnan next month | ⏯ |
下个月回去过年呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back for the New Year next month | ⏯ |
下个月回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back next month | ⏯ |
你们是不是上完这一个月就要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to be back this month | ⏯ |
你们等一下回去就要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back to bed | ⏯ |
回去半个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back half a month | ⏯ |
月底回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back at the end of the month | ⏯ |
你到二月之后就要回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 You will be back in February | ⏯ |
要到下个月才能回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be back until next month | ⏯ |
他们下个月回 🇨🇳 | 🇬🇧 They will come back next month | ⏯ |
下次来就不回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go back next time I come | ⏯ |
我回去你也要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back and youre going back | ⏯ |
这个月的31号就要回家待产了 🇨🇳 | 🇬🇧 This months 31st is coming home for delivery | ⏯ |
下个月10号就放假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its off on the 10th next month | ⏯ |
你就可以回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be able to go back | ⏯ |
要不要不要我就下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether or not I will go down | ⏯ |
我只回去半个月就会过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill only come back in half a month | ⏯ |
你下午就要去机场了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport this afternoon | ⏯ |
你们要回去一个礼拜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going back for a week | ⏯ |
我们1月15号就要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going home on January 15th | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |