Chinese to Vietnamese

How to say 注意身体 in Vietnamese?

Hãy chú ý đến cơ thể

More translations for 注意身体

注意身体  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to the body
注意身体啊  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to the body
要注意身体  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to the body
注意身体呀  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to the body
晚安 注意身体  🇨🇳🇬🇧  Good night, keep an eye on your body
多注意些身体  🇨🇳🇬🇧  Pay more attention to your body
平常注意身体  🇨🇳🇬🇧  Usualattention to the body
注意身体,这么冷  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to the body, its so cold
注意安全,保重身体  🇨🇳🇬🇧  Be safe and take care of your body
人死不能复生,注意身体  🇨🇳🇬🇧  People cant come back to life, pay attention to the body
注意身体,不要食禁肥Ok  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to the body, do not fast fat Ok
哦!多注意安全!多保重身体  🇨🇳🇬🇧  Oh! Pay more attention to safety! Take care of your body
大家要注意保暖,保重身体  🇨🇳🇬🇧  We should pay attention to keep warm, take care of the body
注意注意  🇨🇳🇬🇧  Pay attention
嗯,你辛苦了!人老了要多注意身体  🇨🇳🇬🇧  Well, youve worked hard! People are old emorelike to pay more attention to the body
注意  🇨🇳🇬🇧  Attention
注意  🇨🇳🇬🇧  Be careful
注意  🇨🇳🇬🇧  Attention
身体  🇨🇳🇬🇧  body
身体  🇨🇳🇬🇧  Body

More translations for Hãy chú ý đến cơ thể

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me