Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
19的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 19 | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
出19 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of 19 | ⏯ |
第19 🇨🇳 | 🇬🇧 Article 19 | ⏯ |
我19 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 19 | ⏯ |
19年 🇨🇳 | 🇬🇧 19 years | ⏯ |
你的儿孙都19啦19啦,你太厉害了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your grandchildren are 19 and 19 | ⏯ |
甲板19层 🇨🇳 | 🇬🇧 Deck 19 | ⏯ |
我19岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 19 | ⏯ |
第十九周 🇨🇳 | 🇬🇧 Week 19 | ⏯ |
我需要什么证件 🇨🇳 | 🇬🇧 What documents do I need | ⏯ |
需要什么条件 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the conditions | ⏯ |
你有什么需要 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |
有什么需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats there to do | ⏯ |
有什么需要 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |
你需要我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need for me | ⏯ |
你们有什么需要 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |
哦,你有什么需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, what do you need | ⏯ |
你有什么需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need anything | ⏯ |
你需要什么么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need anything | ⏯ |
你需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |
你需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do for you, please | ⏯ |
你需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |
我们需要原件,我需要原件原件,其他的什么办法都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 We need the original, I need the original, there is no other way | ⏯ |
你要你需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want you to need | ⏯ |
你需要我做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need me to do | ⏯ |
有什么需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything you need | ⏯ |
那有什么需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in need | ⏯ |
还有什么需要 🇨🇳 | 🇬🇧 What else needs | ⏯ |
你好,有什么需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there anything you need | ⏯ |