离这儿最近的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 The nearest hotel here | ⏯ |
距离这里最近的酒店离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the nearest hotel here | ⏯ |
这里应该是最近的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 This should be the nearest hotel | ⏯ |
距离这边最近的码头是哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is the nearest pier to this side | ⏯ |
最近的在万达广场,离这有3公里的路程 🇨🇳 | 🇬🇧 The nearest is Wanda Plaza, 3 km away | ⏯ |
最近的药店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the nearest pharmacy | ⏯ |
请问最近的商务酒店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest business hotel | ⏯ |
打扰一下,最近的酒店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the nearest hotel | ⏯ |
这是最近的书店 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the nearest bookstore | ⏯ |
最近的免税店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest duty-free shop | ⏯ |
请问这附近哪里有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there are hotels nearhere | ⏯ |
这个酒店很近很近 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel is very close | ⏯ |
酒店附近市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Near-hotel markets | ⏯ |
你好,附近的酒店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the nearby hotel | ⏯ |
附近最好的饭店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the best restaurants nearby | ⏯ |
最近的酒店在哪里?我应该怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest hotel? How should I get there | ⏯ |
这里停车场吗?酒店酒店停车场 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a parking lot here? Hotel parking is available | ⏯ |
请问这附近哪里有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel near here | ⏯ |
这里离酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the hotel | ⏯ |
这里最近的超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest supermarket here | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |