Chinese to Vietnamese

How to say 离这个酒店最近的购物广场是哪里 in Vietnamese?

Trung tâm mua sắm gần nhất cho khách sạn này là gì

More translations for 离这个酒店最近的购物广场是哪里

离这儿最近的酒店  🇨🇳🇬🇧  The nearest hotel here
这里是龙湖购物广场  🇨🇳🇬🇧  This is Longhu Shopping Plaza
距离这里最近的酒店离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the nearest hotel here
购物广场  🇨🇳🇬🇧  Shopping Plaza
购物广场  🇨🇳🇬🇧  Shopping mall
这里应该是最近的酒店  🇨🇳🇬🇧  This should be the nearest hotel
SM,购物广场  🇨🇳🇬🇧  SM, Shopping Plaza
购物店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the shopping mall
这个购物广场共有三层  🇨🇳🇬🇧  There are three floors in this shopping mall
距离这边最近的码头是哪个  🇨🇳🇬🇧  Which is the nearest pier to this side
最近的在万达广场,离这有3公里的路程  🇨🇳🇬🇧  The nearest is Wanda Plaza, 3 km away
最近的药店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the nearest pharmacy
请问最近的商务酒店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the nearest business hotel
打扰一下,最近的酒店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the nearest hotel
这是最近的书店  🇨🇳🇬🇧  This is the nearest bookstore
最近的免税店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the nearest duty-free shop
请问这附近哪里有酒店  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there are hotels nearhere
这个酒店很近很近  🇨🇳🇬🇧  The hotel is very close
老佛爷购物店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the old Buddha shopping shop
泰达时尚购物广场  🇨🇳🇬🇧  Teda Fashion Shopping Plaza

More translations for Trung tâm mua sắm gần nhất cho khách sạn này là gì

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi