不想起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to get up | ⏯ |
我想上的床 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the bed | ⏯ |
我不想起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get up | ⏯ |
我想和你上床 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
躺在床上,想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Lying in bed, thinking of you | ⏯ |
我今天早上不想起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get up this morning | ⏯ |
我不想起床,我想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get up, I want to sleep | ⏯ |
是的,不想起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I dont want to get up | ⏯ |
我还不想起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get out of bed | ⏯ |
在床上躺着想你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Lying on the bed thinking about you | ⏯ |
想不想 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not want to | ⏯ |
我不想去上学,我不想去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go to school, I dont want to go to school | ⏯ |
不想去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to go to work | ⏯ |
我不想上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go to | ⏯ |
我想单床房 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a one-bed room | ⏯ |
上床之后 你想做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to do after you go to bed | ⏯ |
我很想把你抱到床上 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to put you on the bed | ⏯ |
它们在桌子上,可我不想下床拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre on the table, but I dont want to get out of bed | ⏯ |
我不想去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go to work | ⏯ |
都不想去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont even want to go to school | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |