Chinese to Vietnamese

How to say 一一起12万吧! in Vietnamese?

120.000 với nhau

More translations for 一一起12万吧!

一起吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets do it together
一起吧  🇨🇳🇬🇧  Lets do it together
一起来吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets do it
一起吧到  🇨🇳🇬🇧  Lets get it together
12个一打拿起  🇨🇳🇬🇧  12 a dozen pick up
一起跳起来吧  🇨🇳🇬🇧  Jump together
我们一起吧  🇨🇳🇬🇧  Lets do it together
一起照相吧  🇨🇳🇬🇧  Take a picture together
一起上学吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to school together
一千九一万一万一九二一万三一万四一万五,16000亿元,七万八万九  🇨🇳🇬🇧  1911,111,111,141,000,155,160 billion yuan, $789,000
万一  🇨🇳🇬🇧  If
一万  🇨🇳🇬🇧  Ten Thousand
一起去划船吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go boating
一起去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go have dinner together
一起吃个饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets have a meal
我们一起抬吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets lift it together
你也一起来吧  🇨🇳🇬🇧  Come with you, too
我们在一起吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets be together
一起去射箭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go archery together
我们一起走吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go together

More translations for 120.000 với nhau

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip