一起吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do it together | ⏯ |
一起吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do it together | ⏯ |
一起来吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do it | ⏯ |
一起吧到 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get it together | ⏯ |
12个一打拿起 🇨🇳 | 🇬🇧 12 a dozen pick up | ⏯ |
一起跳起来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Jump together | ⏯ |
我们一起吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do it together | ⏯ |
一起照相吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture together | ⏯ |
一起上学吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to school together | ⏯ |
一千九一万一万一九二一万三一万四一万五,16000亿元,七万八万九 🇨🇳 | 🇬🇧 1911,111,111,141,000,155,160 billion yuan, $789,000 | ⏯ |
万一 🇨🇳 | 🇬🇧 If | ⏯ |
一万 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten Thousand | ⏯ |
一起去划船吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go boating | ⏯ |
一起去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go have dinner together | ⏯ |
一起吃个饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a meal | ⏯ |
我们一起抬吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets lift it together | ⏯ |
你也一起来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with you, too | ⏯ |
我们在一起吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be together | ⏯ |
一起去射箭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go archery together | ⏯ |
我们一起走吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |