小腿后面这里会比较强一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little bit stronger behind the calves | ⏯ |
我在里面坐一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sit inside | ⏯ |
在下面清点一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an inventory below | ⏯ |
里面坐一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a seat inside | ⏯ |
点滴 🇨🇳 | 🇬🇧 Drip | ⏯ |
这个时间打滴滴可能会有一点 🇨🇳 | 🇬🇧 This time drips may be a little bit | ⏯ |
在一楼这里坐着,帮我老公分担一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Sitting here on the first floor, helping my husband share a little bit | ⏯ |
想我们在一起的点点滴滴,想我们的将来 🇨🇳 | 🇬🇧 Think of us together, think of our future | ⏯ |
爱在点滴间 🇨🇳 | 🇬🇧 Love in the drop | ⏯ |
碗里面一滴水也没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres not a drop of water in the bowl | ⏯ |
点滴间 🇨🇳 | 🇬🇧 Drip | ⏯ |
打点滴 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a drip | ⏯ |
我要坐前面一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sit in front a little bit | ⏯ |
一停下来,满脑子都是浮现的和你的点点滴滴 🇨🇳 | 🇬🇧 As soon as you stop, my mind is full of whats coming up and your little bits | ⏯ |
她我老婆会开车从这边过来,我们在这里等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 She and my wife will drive over here, well wait here | ⏯ |
一滴水 🇨🇳 | 🇬🇧 drop of water | ⏯ |
下面我在这里演讲一次,可能会有一点紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give a speech here, maybe a little nervous | ⏯ |
请在这里坐下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please sit down here | ⏯ |
你老婆来过这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has your wife been here | ⏯ |
我会这么一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be a little bit | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |