要不要试一下啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to give it a try | ⏯ |
怎么不找一个啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you find one | ⏯ |
要不找个中国小姐姐好啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 How can you find a little Chinese sister | ⏯ |
不要找了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look | ⏯ |
不要找零 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look for change | ⏯ |
我要找一个旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a hotel | ⏯ |
不我需要找一个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I need to find a boyfriend | ⏯ |
我需要找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to find one | ⏯ |
你还要不要再找一下货 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to look for any more goods | ⏯ |
一个不要冰 🇨🇳 | 🇬🇧 One dont ice | ⏯ |
要不要给小费啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a tip | ⏯ |
前天要不要做啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it the day before yesterday | ⏯ |
不需要找钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need to find money | ⏯ |
这个为什么不要啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
够不够啊?一定要吃饱啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats enough, huh? Be sure to have enough | ⏯ |
这个要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this | ⏯ |
不要生病啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get sick | ⏯ |
一个人不要怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid of one | ⏯ |
要不下午去找找看 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you look for it in the afternoon | ⏯ |
要不要帮你加一个卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to add a roll for you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |