Chinese to Vietnamese

How to say 不可以再便宜点了吗 in Vietnamese?

Bạn không thể làm cho nó bất kỳ rẻ hơn

More translations for 不可以再便宜点了吗

可以再便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can we make it cheaper
可以再便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可以再便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lower your price a bit
便宜点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it cheaper
可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可不可以便宜点  🇨🇳🇬🇧  Could it be cheaper
可不可以便宜点  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
这个可以再便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be a little cheaper
可以便宜点  🇨🇳🇬🇧  It can be cheaper
可以便宜一点点吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be a little cheaper
可以便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
便宜一点,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper, will you
可不可以便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Could it be cheaper
可不可以便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Could you be cheaper
再便宜点  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
能再便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可以再便宜一些吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可以便宜吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be cheap
这个可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be cheaper

More translations for Bạn không thể làm cho nó bất kỳ rẻ hơn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against