Chinese to Vietnamese

How to say 明天早上回沈阳开会 in Vietnamese?

Tôi sẽ quay trở lại Thẩm Dương cho một buổi họp sáng ngày mai

More translations for 明天早上回沈阳开会

明天早上回去  🇨🇳🇬🇧  Ill be back tomorrow morning
天早上明天早上,明天早上  🇨🇳🇬🇧  Morning tomorrow morning, tomorrow morning
沈阳  🇨🇳🇬🇧  Shenyang
今天早上开会  🇨🇳🇬🇧  Have a meeting this morning
我今天早上开会  🇨🇳🇬🇧  Im in a meeting this morning
明天开完会,明天晚上我再返回来  🇨🇳🇬🇧  Ill have a meeting tomorrow and Ill be back tomorrow evening
明天早上  🇨🇳🇬🇧  CRAs mane
明天早上  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning
准备明天早上回家  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go home tomorrow morning
你明天早上回去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back tomorrow morning
明天早上你才回去  🇨🇳🇬🇧  You wont be back until tomorrow morning
我明天早上回商店  🇨🇳🇬🇧  Ill be back at the store tomorrow morning
明天开会  🇨🇳🇬🇧  There will be a meeting tomorrow
明天吧,明天早上  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow, tomorrow morning
沈阳to music  🇨🇳🇬🇧  Shenyang to music
在沈阳吗  🇨🇳🇬🇧  In Shenyang
我明天早上才回澳門  🇨🇳🇬🇧  I wont be back in Macau until tomorrow morning
明天早上送  🇨🇳🇬🇧  Ill send it tomorrow morning
明天早上去  🇨🇳🇬🇧  Ill go tomorrow morning
是明天早上  🇨🇳🇬🇧  Its tomorrow morning

More translations for Tôi sẽ quay trở lại Thẩm Dương cho một buổi họp sáng ngày mai

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand