我们回不来了 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant come back | ⏯ |
我们到那里8:35了 🇨🇳 | 🇬🇧 We got there at 8:35 | ⏯ |
我们回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were home | ⏯ |
那回来不就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not going to come back | ⏯ |
那我就回到车里等你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill get back in the car and wait for you | ⏯ |
你到了菜场,在那里等我,我还要回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at the vegetable farm, where youll wait for me, and Ill be back | ⏯ |
你们都在那里等我回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all there waiting for me to come back | ⏯ |
我们就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back | ⏯ |
那你还回来不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre not coming back | ⏯ |
快点,我们快到那里了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, are we almost there | ⏯ |
我朋友差不多回到来到酒店了,我们要出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend almost came back to the hotel and were going out | ⏯ |
我到了您在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I got you there | ⏯ |
那你们回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So are you coming back | ⏯ |
那还回不回到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont go back to China | ⏯ |
我们提前回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 We came back early | ⏯ |
男士们,我回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Men, Im back | ⏯ |
回到家里了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you back home | ⏯ |
我回到了 🇭🇰 | 🇬🇧 Im back | ⏯ |
我们已经回去了,不用过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back, we dont have to come here | ⏯ |
回到威宁,回到我怀里 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to Weining, back in my arms | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |