Chinese to Vietnamese

How to say 黄鳝 in Vietnamese?

Albus của Monopterus

More translations for 黄鳝

鳝鱼  🇨🇳🇬🇧  Eel
茄子泥鳅鳝鱼  🇨🇳🇬🇧  Aubergine mud mackerel
黄色黄色黄色  🇨🇳🇬🇧  Yellow yellow yellow
你黄色,黄色,黄色,黄色  🇨🇳🇬🇧  You are yellow, yellow, yellow, yellow
黄色黄色  🇨🇳🇬🇧  Yellow yellow
黄黄的猪  🇨🇳🇬🇧  Yellow pig
黄  🇨🇳🇬🇧  Huang
大黄大黄蜂  🇨🇳🇬🇧  The Big Yellow Hornet
黄片黄红旗  🇨🇳🇬🇧  Yellow red flag
小黄鱼,小黄鱼,小黄鱼  🇨🇳🇬🇧  Little yellow fish, little yellow fish, little yellow fish
小黄,小黄,你最棒棒,小黄,小黄,你最强  🇨🇳🇬🇧  Xiao Huang, Xiao Huang, you are the best, Little Yellow, Little Yellow, you are the strongest
土黄  🇨🇳🇬🇧  Earth
黄糖  🇨🇳🇬🇧  Yellow sugar
黄色  🇨🇳🇬🇧  Yellow
黄铜  🇨🇳🇬🇧  Brass
黄狗  🇨🇳🇬🇧  Yellow Dog
黄刚  🇨🇳🇬🇧  Huang Gang
黄昏  🇨🇳🇬🇧  Dusk
黄油  🇨🇳🇬🇧  Butter
黄河  🇨🇳🇬🇧  Yellow river

More translations for Albus của Monopterus

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks