你们的机票是明天晚上的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your tickets are tomorrow night | ⏯ |
我打算明天晚上回国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go home tomorrow evening | ⏯ |
我晚上回去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China in the evening | ⏯ |
我明天晚上回杭州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Hangzhou tomorrow night | ⏯ |
她明天晚上回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes coming home tomorrow night | ⏯ |
后天我们回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 The day after then well go back to China | ⏯ |
我明天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tomorrow night | ⏯ |
好的。我们明天再聊。中国已经晚上11了 🇨🇳 | 🇬🇧 Good. Well talk tomorrow. China is already 11 p.m | ⏯ |
您是明天的机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tomorrows ticket | ⏯ |
今天晚上飞机,明天可以回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 The plane tonight, i can go back tomorrow | ⏯ |
我计划明天返回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I plan to return to China tomorrow | ⏯ |
明天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow night | ⏯ |
你们明天就回国 🇨🇳 | 🇬🇧 You will return home tomorrow | ⏯ |
我明天就回国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
更衣室门上拉手没有,我们今天晚上装不了。我们明天就回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 The dressing room door is not holding hands, we cant fit it tonight. Well be back in China tomorrow | ⏯ |
明天晚上你不回家,晚上和我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming home tomorrow night, coming with me tomorrow night | ⏯ |
你们国家是白天,中国是晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Your country is day, China is at night | ⏯ |
明天开完会,明天晚上我再返回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a meeting tomorrow and Ill be back tomorrow evening | ⏯ |
我回上海中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Shanghai china | ⏯ |
明天回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be home tomorrow | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |