你添加我的微信号吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You add my microsignal | ⏯ |
加我微信号码13242911303 🇨🇳 | 🇬🇧 Add me WeChat number 13242911303 | ⏯ |
你最好开通微信,加上我的号码就是我的微信号 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better turn on WeChat, plus my number is my microsignal | ⏯ |
我可以添加你的微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I add your WeChat | ⏯ |
可以加下你的微信号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you add your microsignal | ⏯ |
你的微信号码是多少?我加你 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your WeChat number? Ill add you | ⏯ |
我已经添加你了,在微信上 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive added you, on WeChat | ⏯ |
输入号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Enter the number | ⏯ |
添加微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Add WeChat | ⏯ |
你可以加我的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You can add my WeChat | ⏯ |
你添加我微信吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You add me WeChat | ⏯ |
我需要添加你的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to add your WeChat | ⏯ |
我微信号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wechat number | ⏯ |
我可以添加您的微信沟通吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I add your WeChat communication | ⏯ |
我们可以添加微信好友 🇨🇳 | 🇬🇧 We can add WeChat friends | ⏯ |
你不是让我加你微信吗?我需要知道你的微信号才能添加 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you ask me to add you WeChat? I need to know your microsignal to add | ⏯ |
添加就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Add it on it | ⏯ |
你的微信号码多少。我的号码是wm5888 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your WeChat number? My number is wm5888 | ⏯ |
我可以加你的微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I add your WeChat | ⏯ |
这是我的微信号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my WeChat number | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |