Chinese to Vietnamese

How to say 越南有多少个民族 in Vietnamese?

Có bao nhiêu nhóm dân tộc đang có ở Việt Nam

More translations for 越南有多少个民族

少数民族  🇨🇳🇬🇧  Ethnic minority
少数民族  🇨🇳🇬🇧  Minority
中南民族大学  🇨🇳🇬🇧  Zhongnan National University
56个民族  🇨🇳🇬🇧  56 ethnic groups
多民族地区  🇨🇳🇬🇧  Multi-ethnic areas
民族  🇨🇳🇬🇧  National
这个地方有少数民族的特色  🇨🇳🇬🇧  This place has the characteristics of ethnic minorities
少数民族的古城  🇨🇳🇬🇧  The ancient city of ethnic minorities
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
你越南电话号码多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your Vietnam phone number
也是一个多灾多难的民族  🇨🇳🇬🇧  It is also a disaster-stricken people
我民族  🇨🇳🇬🇧  My nation
民族村  🇨🇳🇬🇧  National Village
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
民族服装  🇨🇳🇬🇧  National Costumes
中华民族  🇨🇳🇬🇧  Chinese nation
民族音乐  🇨🇳🇬🇧  National music
战斗民族  🇨🇳🇬🇧  Fighting the nation
民族自豪感和民族自信心  🇨🇳🇬🇧  National pride and national self-confidence

More translations for Có bao nhiêu nhóm dân tộc đang có ở Việt Nam

dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao