Chinese to Vietnamese

How to say 风沙藤 in Vietnamese?

Gió và cát Vine

More translations for 风沙藤

风沙  🇨🇳🇬🇧  Sand
你是风儿我是沙  🇨🇳🇬🇧  Youre the wind Im the sand
藤条  🇨🇳🇬🇧  Rattan
佐藤  🇨🇳🇬🇧  Sato
蔓藤  🇨🇳🇬🇧  Vine
毒藤  🇨🇳🇬🇧  Poison vine
沙沙沙沙  🇨🇳🇬🇧  Sasha sands
工藤家  🇨🇳🇬🇧  Itos home
常春藤  🇨🇳🇬🇧  Ivy
火梅藤  🇨🇳🇬🇧  Fire Meto
冰藤席  🇨🇳🇬🇧  Ice Vine Mat
沙沙声  🇭🇰🇬🇧  The sound of sand
工藤新一  🇨🇳🇬🇧  Ito Shini
沙漠冲沙  🇨🇳🇬🇧  Desert sand
沙雕沙雕  🇨🇳🇬🇧  Sand Sculpture
这个是编藤  🇨🇳🇬🇧  This is a rattan
我们想去墨宝,看沙丁鱼风暴  🇨🇳🇬🇧  We want to go to Mobo and see the sardine storm
飓风飓风  🇨🇳🇬🇧  Hurricane
风云风云  🇨🇳🇬🇧  Its a cloud
我们想体验深潜,看沙丁鱼风暴  🇨🇳🇬🇧  We want to experience deep dives and see sardine storms

More translations for Gió và cát Vine

蔓藤  🇨🇳🇬🇧  Vine
葡萄树  🇨🇳🇬🇧  Vine
毒藤  🇨🇳🇬🇧  Poison vine
冰藤席  🇨🇳🇬🇧  Ice Vine Mat
黑蔓音乐吧  🇨🇳🇬🇧  Black Vine Music Bar
藤真是个什么东西  🇨🇳🇬🇧  What is a vine really
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o