明天回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be home tomorrow | ⏯ |
后天我们回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 The day after then well go back to China | ⏯ |
我计划明天返回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I plan to return to China tomorrow | ⏯ |
今天回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China today | ⏯ |
你们明天就回国 🇨🇳 | 🇬🇧 You will return home tomorrow | ⏯ |
我明天就回国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
明天又回广州,星期天又回来浪费钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back to Guangzhou tomorrow and ill waste money again on Sunday | ⏯ |
我回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China | ⏯ |
Amy今天回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Amys back in China today | ⏯ |
我明天就回中国了,你今天来看我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China tomorrow | ⏯ |
你们明天,过年了,我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tomorrow, New Years Day, im Chinese | ⏯ |
中国我回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 China Im back | ⏯ |
后天回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to China the day after | ⏯ |
我们今天就要回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going home today | ⏯ |
我又回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back | ⏯ |
我是回国回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im returning home to China | ⏯ |
中国我明天要去中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to china tomorrow | ⏯ |
明天就回了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
我回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China | ⏯ |
我听说你明天就要回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard youre going home tomorrow | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |