Chinese to Vietnamese

How to say 我的天塌了 in Vietnamese?

Bầu trời của tôi rơi xuống

More translations for 我的天塌了

倒塌  🇨🇳🇬🇧  Collapse
坍塌  🇨🇳🇬🇧  Collapse
塌陷  🇨🇳🇬🇧  Collapse
我的学校在地震中塌了  🇨🇳🇬🇧  My school collapsed in the earthquake
日塌糊涂  🇭🇰🇬🇧  Its a mess
死心塌地的那种  🇨🇳🇬🇧  The kind of dead heart that collapses
我的天 炸了  🇨🇳🇬🇧  My God, it blew up
你每天的天都了,我全给了  🇨🇳🇬🇧  Youve got it every day, I gave it all
死心塌地,不让起床  🇨🇳🇬🇧  Die and dont get up
我租了一天的车  🇨🇳🇬🇧  I rented a car all day
我打了一天的孔  🇨🇳🇬🇧  Ive been punching holes all day
昨天我的票丢了  🇨🇳🇬🇧  I lost my ticket yesterday
成就了今天的我  🇨🇳🇬🇧  What i am today
今天我的鸡巴硬了一天  🇨🇳🇬🇧  Today, my dick was hard all day
我的天使,我得睡觉了  🇨🇳🇬🇧  My angel, Ive got to go to bed
上个月很多旧房子因大雨倒塌了  🇨🇳🇬🇧  Many old houses collapsed in heavy rain last month
可能很久都不会倒塌  🇨🇳🇬🇧  It may not collapse for long
我的天使要回来了  🇨🇳🇬🇧  My angel is coming back
昨天我的手机丢了  🇨🇳🇬🇧  I lost my cell phone yesterday
我订了3天的房间  🇨🇳🇬🇧  I booked a room for three days

More translations for Bầu trời của tôi rơi xuống

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n