Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
我想和你上床 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
我躺在床上和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lying in bed talking to you | ⏯ |
我今天早上不想起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get up this morning | ⏯ |
谁让你今天起床这么晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Who made you get up so late today | ⏯ |
我想让你知道,今天早上吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to know what youre eating this morning | ⏯ |
我今天早上起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I got up this morning | ⏯ |
我想让你今天晚上请我吃饭,怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to invite me to dinner tonight | ⏯ |
躺在床上,想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Lying in bed, thinking of you | ⏯ |
我今天很想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you very much today | ⏯ |
我想今天继续和你交流 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to continue to communicate with you today | ⏯ |
我想和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
我想和你做爱,把你放在床上,我就和你生小孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you, put you in bed, And Ill have a baby with you | ⏯ |
我昨晚上和你说,我今天要和你说很多 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you last night that Im going to talk to you a lot today | ⏯ |
今天我特别想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you especially today | ⏯ |
今天我想看你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you today | ⏯ |
那今天晚上你不和我出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre not going out with me tonight | ⏯ |
我很想把你抱到床上 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to put you on the bed | ⏯ |
我想上的床 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the bed | ⏯ |
今天晚上你想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to eat this evening | ⏯ |
我想预订一个双床房,今天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to book a twin room this evening | ⏯ |