这里有凉菜,蒸菜 🇨🇳 | 🇬🇧 There are cold dishes and steamed vegetables | ⏯ |
有绿色叶子的那个 🇨🇳 | 🇬🇧 The one with the green leaves | ⏯ |
买一点菜,有菜叶的那种菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy some dishes, the kind of dishes with leaves | ⏯ |
叶子是布的 🇨🇳 | 🇬🇧 The leaves are clothed | ⏯ |
这个是炒菜用的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is for stir-fried vegetables | ⏯ |
两个叶子 🇨🇳 | 🇬🇧 Two leaves | ⏯ |
用蒸汽 🇨🇳 | 🇬🇧 With steam | ⏯ |
它有叶子 🇨🇳 | 🇬🇧 It has leaves | ⏯ |
其实他也是业内叶子的青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, he is also the industry leaf green vegetables | ⏯ |
蒸饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Steamed dumplings | ⏯ |
红叶生菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Red leaf lettuce | ⏯ |
叶子 🇨🇳 | 🇬🇧 Leaves | ⏯ |
叶子 🇨🇳 | 🇬🇧 Leaf | ⏯ |
叶子 🇨🇳 | 🇬🇧 Leaves | ⏯ |
饺子可以煮可以蒸,包子都是蒸出来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dumplings can be cooked and steamed, and the buns are steamed out | ⏯ |
掉落的叶子 🇨🇳 | 🇬🇧 Falling leaves | ⏯ |
凋谢的叶子 🇨🇳 | 🇬🇧 Withered leaves | ⏯ |
黄色的叶子 🇨🇳 | 🇬🇧 Yellow leaves | ⏯ |
冬天是掉叶子的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the leaves in winter | ⏯ |
这个青菜是用猪油炒的 🇨🇳 | 🇬🇧 This green vegetable is fried from lard | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá 🇨🇳 | 🇬🇧 mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |