你还在市场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still in the market | ⏯ |
浙江省富阳市富阳区新登镇 🇨🇳 | 🇬🇧 Xinden Town, Fuyang District, Fuyang City, Zhejiang Province | ⏯ |
你还在市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still in the market | ⏯ |
绵阳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Mianyang city | ⏯ |
江西省九江市 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiujiang City, Jiangxi Province | ⏯ |
中国四川省德阳市中江县 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhongjiang County, Deyang City, Sichuan Province, China | ⏯ |
在沈阳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 In Shenyang | ⏯ |
你们在晒太阳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you basking in the sun | ⏯ |
你在九江 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in Jiujiang | ⏯ |
在张江有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there one in Zhangjiang | ⏯ |
你还在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still there | ⏯ |
还是在超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Or in the supermarket | ⏯ |
越南平阳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang City, Vietnam | ⏯ |
丽江市座文化古城吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Lijiang a cultural city | ⏯ |
你们现在还有太阳吗?他也没落上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still have the sun now? Didnt he fall | ⏯ |
江苏省溧阳市东华园三区17-2-301 🇨🇳 | 🇬🇧 DonghuaYuan District 3, Fuyang City, Jiangsu Province17-2-301 | ⏯ |
现在现在我在浙江省舟山市 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im in Zhoushan, Zhejiang Province | ⏯ |
现在你是还没上市吗哪一款 🇨🇳 | 🇬🇧 Now youre not on the market yet | ⏯ |
你还在线吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still online | ⏯ |
江西省抚州市 🇨🇳 | 🇬🇧 Fuzhou City, Jiangxi Province | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |