我想买个运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a sports shoes | ⏯ |
运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Gym shoes | ⏯ |
运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Sports shoes | ⏯ |
穿运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear sports shoes | ⏯ |
新运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 New sneakers | ⏯ |
她买了一双运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 She bought a pair of sneakers | ⏯ |
我喜欢运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I like sports shoes | ⏯ |
一双运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 A pair of sports shoes | ⏯ |
男士运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Mens sneakers | ⏯ |
我喜欢穿运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to wear sports shoes | ⏯ |
另一双运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Another pair of sneakers | ⏯ |
我想买一双鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pair of shoes | ⏯ |
我想买双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pair of slippers | ⏯ |
我先买个运动的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy a sports first | ⏯ |
因为运动鞋舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the sports shoes are comfortable | ⏯ |
你要收运动鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to take the sneakers | ⏯ |
拿来你的运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring your sneakers | ⏯ |
我最喜欢的是运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite is sports shoes | ⏯ |
我需要运动穿的跑鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I need running shoes for sports wear | ⏯ |
我妈妈给我买了一双白色的运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother bought me a pair of white sports shoes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |