因为这是北京的特色美食 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its A Speciality in Beijing | ⏯ |
因为这是北京的特色食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its Beijings signature food | ⏯ |
这是中国特色的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 This is food with Chinese characteristics | ⏯ |
特色品 🇨🇳 | 🇬🇧 Features | ⏯ |
这是我们北方最具特色的铁锅炖 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the most distinctive iron pot stew in the north | ⏯ |
吃一些当地的特色食品 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat some local specialty food | ⏯ |
特产食品 🇨🇳 | 🇬🇧 Specialty Foods | ⏯ |
特色美食 🇨🇳 | 🇬🇧 Speciality | ⏯ |
绿色食品 🇨🇳 | 🇬🇧 Green | ⏯ |
特色产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Speciality products | ⏯ |
这是中国有名的特色食物 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a famous specialty food in China | ⏯ |
我的绿色食品 🇨🇳 | 🇬🇧 My green food | ⏯ |
这里有很多特色美食 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many specialties here | ⏯ |
苏梅岛的特色美食是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the specialties of Koh Samui | ⏯ |
那里的特色美食是螺蛳粉 🇨🇳 | 🇬🇧 The specialty food there is snails powder | ⏯ |
北方的 🇨🇳 | 🇬🇧 north | ⏯ |
这个绿色的是青菜,是我们这里的特色 🇨🇳 | 🇬🇧 This green is green vegetables, is our special feature here | ⏯ |
这个是特色的锅包肉 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the characteristic pot of meat | ⏯ |
这里的特色菜是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the specialty here | ⏯ |
这是中国的一个特色 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a feature of China | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |