Chinese to Vietnamese

How to say 哦,他们说里面有猪蹄,昨天在这儿吃了饭没有 in Vietnamese?

Ồ, họ nói có những cái móng của lợn trong họ

More translations for 哦,他们说里面有猪蹄,昨天在这儿吃了饭没有

在这里吃哦,没有  🇨🇳🇬🇧  Eat here, no
吃牛肉,这里面有牛肉和蹄花儿  🇨🇳🇬🇧  Have beef, which has beef and hooves in it
这这个饭里面有猪肉  🇨🇳🇬🇧  There is pork in this meal
吃饭了没有,吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten, didnt you eat
这里有没有面吃面食  🇨🇳🇬🇧  Are there any pasta noodles here
今天吃饭吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten today
吃饭了没有你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten without you
吃饭了没有,吃了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten, did you eat
你吃了饭没有,在哪里  🇨🇳🇬🇧  Did you eat
天你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat anything, did you
饭了没有你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat without you
有没有猪肘饭  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pig elbow rice
你吃饭了没有你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat without you
你们吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat
吃饭没有,吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Dont eat, dont you eat
晚上没有饭吃哦  🇨🇳🇬🇧  There is no food to eat in the evening
饭吃了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat any food
吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten yet
吃了饭没有  🇨🇳🇬🇧  Did you have a meal
吃了饭没有  🇭🇰🇬🇧  Did you eat

More translations for Ồ, họ nói có những cái móng của lợn trong họ

Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight