Chinese to Vietnamese

How to say 是沉香那里吗 in Vietnamese?

Có mùi thơm không

More translations for 是沉香那里吗

目前你那里有香兰素吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have cilantro in the present
沉默是金  🇨🇳🇬🇧  Silence is gold
这是香水吗  🇨🇳🇬🇧  Is this perfume
是很香蕉吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a banana
那里也是两个吗  🇨🇳🇬🇧  Is there two too
你那里是冬天吗  🇨🇳🇬🇧  Is it winter there
百里香  🇨🇳🇬🇧  Thyme
这里有香烟卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a cigarette for sale
你这里有香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cigarettes here
这里有口香糖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any gum here
这里有香烟卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a cigarette for sale here
你呢?那个是非洲的香烟吗  🇨🇳🇬🇧  What about you? Is that an African cigarette
香吗  🇭🇰🇬🇧  Is it fragrant
香吗  🇨🇳🇬🇧  Is it fragrant
请问你这里有没有那个香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have that cigarette here
你那里有工具,是吗  🇨🇳🇬🇧  You have tools, dont you
你那里是早上了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have the morning
是什么香水吗  🇨🇳🇬🇧  What perfume is it
这个是香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a cigarette
这个是香薰吗  🇨🇳🇬🇧  Is this aromatherapy

More translations for Có mùi thơm không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not