Chinese to Vietnamese

How to say 说叫你吃饭 in Vietnamese?

Nói anh ăn đi

More translations for 说叫你吃饭

我叫你说吃饭  🇨🇳🇬🇧  I told you to eat
吃饭要叫我说  🇨🇳🇬🇧  Let me say it when I eat
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
你吃完饭再说吧  🇨🇳🇬🇧  Youll talk about it after dinner
我说你吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Did I say you ate
叫一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Call to dinner together
吃饭吃饭,吃饭吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat, eat, eat
我叫你拿筷子吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  I told you to eat with chopsticks
吃饭吃饭吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat and eat
你吃饭  🇨🇳🇬🇧  You eat
你先吃饭,你先吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  You eat first, you eat first
吃饭吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat and eat
你吃饭了吗?你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten
你吃饭饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner
妈妈叫我回家吃饭  🇨🇳🇬🇧  Mother told me to go home for dinner
吃饭了吗?吃饭了吗?你吃饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten
吃饭了吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat and eat
你吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  You eat
你吃饭没  🇨🇳🇬🇧  Did you eat
你好,吃饭  🇨🇳🇬🇧  Hello, dinner

More translations for Nói anh ăn đi

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you