TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 亲爱的老婆,我到家了 in Vietnamese?

Thưa vợ, tôi về nhà

More translations for 亲爱的老婆,我到家了

我亲爱的老婆  🇨🇳🇬🇧  My dear wife
我睡了,亲爱的老婆  🇨🇳🇬🇧  Im asleep, dear wife
亲爱的老婆  🇨🇳🇬🇧  Dear wife
亲爱的老婆我爱你  🇨🇳🇬🇧  Dear wife, I love you
亲爱的我到家了  🇨🇳🇬🇧  Honey, Im home
亲爱的到家了  🇨🇳🇬🇧  Dears home
亲爱的我回到家了  🇨🇳🇬🇧  Honey, Im home
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
亲爱的 我刚到家  🇨🇳🇬🇧  Honey, I just got home
我到了,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Im here, dear
我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  I love my wife
亲爱的老婆!平安夜快乐!  🇨🇳🇬🇧  Dear wife! Happy Christmas Eve
老婆我爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you, wife
老婆我爱你  🇨🇳🇬🇧  Darling I love you
我已安全到家 亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Im safe lying home, darling
我亲爱的老公回家见吧  🇨🇳🇬🇧  My dear husband came home to see you
把人家老婆家了  🇨🇳🇬🇧  Take the wifes house
回家了吗?亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Are you home? My dear
亲爱的老公  🇨🇳🇬🇧  Dear husband
爱你 老婆  🇨🇳🇬🇧  Love you, wife

More translations for Thưa vợ, tôi về nhà

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me