Chinese to Vietnamese

How to say 去美食街 in Vietnamese?

Đi đến đường phố ẩm thực

More translations for 去美食街

你好,送我去美食街  🇨🇳🇬🇧  Hello, take me to the food street
美食城美食城  🇨🇳🇬🇧  Gourmet City Food City
美食  🇨🇳🇬🇧  Delicious food
美食  🇨🇳🇬🇧  Food
因为美食逛街必不可缺  🇨🇳🇬🇧  Because food shopping must be indispensable
美食家  🇨🇳🇬🇧  Gourmet
美食坊  🇨🇳🇬🇧  Jackys Kitchen
美食节  🇨🇳🇬🇧  Food Festival
有美食  🇨🇳🇬🇧  Theres food
做美食  🇨🇳🇬🇧  Cook food
小吃零食/美食  🇨🇳🇬🇧  Snack snacks/food
去宁曼路美食广场  🇨🇳🇬🇧  Go to Ningman Road Food Plaza
到时候我们可以一起去吃美食,拍美食  🇨🇳🇬🇧  Then we can go to eat food together and shoot the food
各种美食  🇨🇳🇬🇧  A variety of cuisines
旗舰美食  🇨🇳🇬🇧  Flagship cuisine
中国美食  🇨🇳🇬🇧  Chinese cuisine
美食送二  🇨🇳🇬🇧  Food delivery two
美食广场  🇨🇳🇬🇧  Food Court
许多美食  🇨🇳🇬🇧  Lots of food
美食主播  🇨🇳🇬🇧  Gourmet Anchor

More translations for Đi đến đường phố ẩm thực

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n