Chinese to Vietnamese

How to say 房间没有沐浴露 in Vietnamese?

Không có gel tắm trong phòng

More translations for 房间没有沐浴露

沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Shower Gel
洗发露沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Wash the shampoo shower gel
没沐浴露,帮忙加下  🇨🇳🇬🇧  No shower gel, help add it
毛巾、水、沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Towels, water, shower gel
洗发水,沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Shampoo, shower gel
冲凉水,沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Wash the water and shower the dew
洗发水沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Shampoo shower gel
房间没有浴帽  🇨🇳🇬🇧  Theres no shower cap in the room
沐浴  🇨🇳🇬🇧  Bath
这边会有提供沐浴露,洗发露浴巾,包括拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Shower gel, shampoo towels, including slippers, will be available here
房间有淋浴  🇨🇳🇬🇧  The room has a shower
我们房间没有浴袍  🇨🇳🇬🇧  There are no bathrobes in our room
沐浴乳  🇨🇳🇬🇧  Shower Gel
沐浴液  🇨🇳🇬🇧  Bath liquid
沐浴液  🇨🇳🇬🇧  Bath fluid
沐浴水  🇨🇳🇬🇧  Bath water
沐浴室  🇨🇳🇬🇧  Bathroom
253和252房间没有浴巾  🇨🇳🇬🇧  Rooms 253 and 252 do not have bath towels
今天要买洗发水,沐浴露了  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy shampoo and shower gel today
沭浴露  🇨🇳🇬🇧  Bath dew

More translations for Không có gel tắm trong phòng

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
MYSTIQUE REVITALIZING SHOWER GEL BERGAMOT LAVENDER  🇨🇳🇬🇧  MYSTIQUES SHOWER GEL GEL BERGAMOT LAVENDER
•mnT BATH SHOWER GEL 30mr  🇨🇳🇬🇧  mnT BATH SHOWER GEL GEL 30mr
洁面啫喱  🇨🇳🇬🇧  Cleansing gel
shower gel  🇨🇳🇬🇧  Shower gel
发胶  🇨🇳🇬🇧  Hair gel
去角质啫喱  🇨🇳🇬🇧  Exfoliating gel
Shower Gel  🇨🇳🇬🇧  Shower gel
沐浴乳  🇨🇳🇬🇧  Shower Gel
沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Shower Gel
SHOWER GEL  🇨🇳🇬🇧  Shower gel
啫喱水  🇨🇳🇬🇧  Gel water
啫喱膏  🇨🇳🇬🇧  Gel paste
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
İ frsmg hower gel  🇨🇳🇬🇧  sfrsmg Hower gel