请问几点关门呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it closed, please | ⏯ |
几点开门几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to open the door, what time to close the door | ⏯ |
几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time its closed | ⏯ |
几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it close | ⏯ |
我们这里下午六点钟关门 🇨🇳 | 🇬🇧 We close our doors at six oclock in the afternoon | ⏯ |
你们这里几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you close here | ⏯ |
Hello,你好,请问几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, hello, what time is it closed | ⏯ |
商场晚上几点钟关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the mall close at night | ⏯ |
你们这里几点钟开门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you open here | ⏯ |
你们的商店几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does your shop close | ⏯ |
你们几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you guys | ⏯ |
你几点钟下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave work | ⏯ |
游泳池几点关门了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the swimming pool close | ⏯ |
你是想问我们明天几点钟能到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asking if we can be there at what time tomorrow | ⏯ |
几点钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the oclock | ⏯ |
几点钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
请问一下,柏威年购物商场几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, what time is the closure of the Berwick shopping mall | ⏯ |
这家商店晚上几点钟关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the shop close at night | ⏯ |
你们几点钟去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go | ⏯ |
几点钟下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave work | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |