Chinese to Vietnamese

How to say 那是什么呢 in Vietnamese?

Đó là cái gì

More translations for 那是什么呢

是什么呢  🇨🇳🇬🇧  What is it
那你做什么呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you do
那你的信仰是什么呢  🇨🇳🇬🇧  Whats your faith
那句话是什么意思呢  🇨🇳🇬🇧  What does that mean
这是什么呢  🇨🇳🇬🇧  What is this
那是什么  🇨🇳🇬🇧  What is that
那么你的梦想又是什么呢  🇨🇳🇬🇧  So whats your dream
那什么时间去呢  🇨🇳🇬🇧  What time does that take
那什么时候见呢  🇨🇳🇬🇧  When will I see you
那你喜欢什么呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you like
那你是什么类型的人呢  🇨🇳🇬🇧  What kind of person are you
那你们的梦想是什么呢  🇨🇳🇬🇧  So whats your dream
什么呢  🇨🇳🇬🇧  What
你为什么那么漂亮呢  🇨🇳🇬🇧  Why are you so beautiful
是做什么的呢  🇨🇳🇬🇧  What do you do
是什么价格呢  🇨🇳🇬🇧  Whats the price
是什么东西呢  🇨🇳🇬🇧  What is it
是什么原因呢  🇨🇳🇬🇧  Whats the reason
这是为什么呢  🇨🇳🇬🇧  Why is that
是什么石头呢  🇨🇳🇬🇧  What stone is it

More translations for Đó là cái gì

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other