突然就走了,原来是 🇨🇳 | 🇬🇧 Suddenly left, it turned out to be | ⏯ |
突然有一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Suddenly one day | ⏯ |
901房间的早餐券被清洁工拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 901s breakfast voucher was taken away by the cleaner | ⏯ |
我今天突然想,今天突然心里在想一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I suddenly thought today, today suddenly thinking of a problem | ⏯ |
我的房卡在房间没有拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 My room card didnt come out of the room | ⏯ |
这个房间已经拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 This room has been taken | ⏯ |
我走错房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the wrong room | ⏯ |
今天还有房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room today | ⏯ |
夏天来的总是很突然 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer is always sudden | ⏯ |
突然的 🇨🇳 | 🇬🇧 Suddenly | ⏯ |
突然有一天,她来看你的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Suddenly one day, she came to see your cell phone | ⏯ |
今天今天我要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving today | ⏯ |
突然累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Suddenly tired | ⏯ |
今天没有窗户的房间没有窗户房间 🇨🇳 | 🇬🇧 A room with no windows today, no window room | ⏯ |
我们今天有点时间过来市中心走走 🇨🇳 | 🇬🇧 We have some time to walk around the city centre today | ⏯ |
我拿到就今天发走 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it today when I get it | ⏯ |
207的房间钥匙我丢在房间里没有拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 207 room key I left in the room did not come out | ⏯ |
突然想到今天是周末 🇨🇳 | 🇬🇧 It occurred to me that today was the weekend | ⏯ |
今天晚上有没有房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a room tonight | ⏯ |
有一张单子被你拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a list that you took | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |